Characters remaining: 500/500
Translation

se savoir

Academic
Friendly

Từ "se savoir" trong tiếng Phápmột cụm động từ phản thân, có nghĩa là "biết về bản thân" hoặc "được biết đến". Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý rằng một điều đó sẽ được mọi người biết đến, hoặc một điều đó người ta tự nhận thức được.

1. Định nghĩa
  • Se savoir: Được biết đến, được nhận thức. Khi một thông tin trở nên phổ biến hoặc được công nhận.
2. Cách sử dụng

Cụm từ này thường được dùng trong các câu cấu trúc như sau:

3. Biến thể nghĩa khác nhau
  • "Se savoir" có thể được sử dụng để chỉ sự tự nhận thức:
    • Je me sais capable: "Tôi biết mình khả năng."
  • Trong một số trường hợp, có thể mang nghĩa tiêu cực:
    • Il se sait en danger: "Anh ta biết mình đang gặp nguy hiểm."
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Savoir: (biết) - không phản thân, chỉ đơn thuầnhành động biết điều đó.
  • Être au courant: (được thông báo) - biết thông tin đó.
  • Connaître: (quen biết) - biết về một người hoặc một điều đó.
5. Idioms cụm động từ liên quan
  • Se faire connaître: (để được biết đến) - làm cho người khác biết đến mình.
  • Se savoir en sécurité: (biết mình an toàn) - nhận thức được rằng mình đangtrong tình trạng an toàn.
6. Ví dụ nâng cao
  • Les secrets se savent toujours: "Những bí mật cuối cùng cũng sẽ bị biết đến."
  • Elle se sait en train de réussir: " ấy biết rằng mình đang thành công."
7. Chú ý

Khi sử dụng "se savoir", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Cụm từ này thường mang tính chất phản thân có thể thay đổi nghĩa tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu.

tự động từ
  1. được mọi người biết
    • Tout finit par se savoir
      rồi thì cái gì cũng sẽ được mọi người biết

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se savoir"